змеевик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của змеевик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zmejevík |
khoa học | zmeevik |
Anh | zmeyevik |
Đức | smejewik |
Việt | dmeievic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
змеевик gđ
- тех. — [cái] ống ruột gà, ống xoắn
- мин. — xecpentin, đá da rắn
Tham khảo sửa
- "змеевик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)