Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

злюка gđc (,(скл. как ж. 3a, 3*a),разг.)

  1. Người tức giận (gắt gỏng, khản tính, cáu bẳn).

Tham khảo

sửa