злюка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của злюка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zljúka |
khoa học | zljuka |
Anh | zlyuka |
Đức | sljuka |
Việt | dliuca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзлюка gđc (,(скл. как ж. 3a, 3*a),разг.)
Tham khảo
sửa- "злюка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)