злоупотребление

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

злоупотребление gt

  1. (Sự) Lạm dụng; (пищей и т. п. ) [sự] dùng quá độ, nghiện.

Tham khảo

sửa