злачный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của злачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zláčnyj |
khoa học | zlačnyj |
Anh | zlachny |
Đức | slatschny |
Việt | dlatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
злачный
- :
- злачное место — шутл. — chỗ mua vui
Tham khảo sửa
- "злачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)