Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

зигзаг

  1. (Đường) Chữ chi, dích dắc, ziczăc.
    зигзаги молний — những vệt chớp ngoằn ngoèo

Tham khảo

sửa