Tiếng Serbia-Croatia

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman زهرلی (zehirli).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /zexěrli/
  • Tách âm: зе‧хер‧ли

Tính từ

sửa

Bản mẫu:sh-adjective (không có biến cách)

  1. (cổ xưa, thơ ca, regional)chất độc.
    Đồng nghĩa: отрован
  2. (cổ xưa, thơ ca, regional) Đắng.
    Đồng nghĩa: горак

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Škaljić, Abdulah (1966) Turcizmi u srpskohrvatskom jeziku, Sarajevo: Svjetlost, tr. 650