Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈridʒ.nəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

regional /ˈridʒ.nəl/

  1. (Thuộc) Vùng, (thuộc) miền.

Tham khảo

sửa