зеница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зеница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zeníca |
khoa học | zenica |
Anh | zenitsa |
Đức | seniza |
Việt | denitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзеница gc
- :
- беречь кого-л., что-л. как у ока — giữ gìn ai, cái gì như con ngươi của mắt vậy
Tham khảo
sửa- "зеница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)