земснаряд
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của земснаряд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zemsnarjád |
khoa học | zemsnarjad |
Anh | zemsnaryad |
Đức | semsnarjad |
Việt | demxnariađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
земснаряд gđ
- (земсосный снаряд) [chiếc] tàu cuốc.
Tham khảo sửa
- "земснаряд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)