зевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zevát' |
khoa học | zevat' |
Anh | zevat |
Đức | sewat |
Việt | devat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зевнуть) , прозевать
- сов. — зевнуть — ngáp
- тк. несов. (thông tục) — (глазеть) nhìn lơ láo
- сов. — прозевать — разг. — (упускать) bó lỡ, bỏ qua, mất; (не замечать) — không thấy
- не зеватьай! — hãy cẩn thận!, hãy chú ý! chớ có lơ mơ!
Tham khảo
sửa- "зевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)