здравствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của здравствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zdrávstvovat' |
khoa học | zdravstvovat' |
Anh | zdravstvovat |
Đức | sdrawstwowat |
Việt | dđravxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaздравствовать Thể chưa hoàn thành
- Được khỏe mạnh, sống khỏe mạnh.
- .
- да здравствоватьует...! — ... muôn năm!;... vạn tuế! (уст.)
- здравствоватьуй[те]! — chào anh (chị, ông, bà, em...)!
Tham khảo
sửa- "здравствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)