здание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của здание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zdánije |
khoa học | zdanie |
Anh | zdaniye |
Đức | sdanije |
Việt | dđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaздание gt
- (Ngôi, tòa) Nhà.
- жилое здание — nhà ở
- одноэтажное здание — nhà một tầng
Tham khảo
sửa- "здание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)