зваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvát'sja |
khoa học | zvat'sja |
Anh | zvatsya |
Đức | swatsja |
Việt | dvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзваться Hoàn thành
- Tên là.
Tham khảo
sửa- "зваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)