звательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của звательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvátel'nyj |
khoa học | zvatel'nyj |
Anh | zvatelny |
Đức | swatelny |
Việt | dvatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзвательный
- :
- звательный падеж — грам. — hô cách
Tham khảo
sửa- "звательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)