защититься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của защититься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaščitít'sja |
khoa học | zaščitit'sja |
Anh | zashchititsya |
Đức | saschtschititsja |
Việt | dasititxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
защититься Hoàn thành
- Xem защищаться 1, 2.
Tham khảo sửa
- "защититься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)