зашнуовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зашнуовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zašnuovát' |
khoa học | zašnuovat' |
Anh | zashnuovat |
Đức | saschnuowat |
Việt | dasnuovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзашнуовать Hoàn thành
- Xem зашнуровывать
Tham khảo
sửa- "зашнуовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)