Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
зашивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
зашив
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
заш
и
ть
) ‚(В)
Khâu
... lại.
зашив
а
ть
р
а
ну
— khâu vết thương lại
(упаковыать)
khâu
mép
bao
.
Tham khảo
sửa
"
зашивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)