Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

зашибать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зашибить) ‚прост.

  1. (В) (ушибать) làm... dập thương.
  2. (В) (добыать, зарабатывать) kiếm tiền, làm tiền.

Tham khảo sửa