Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
зашибать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
зашиб
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
зашиб
и
ть
) ‚прост.
(В) (ушибать) làm...
dập
thương
.
(В) (добыать, зарабатывать)
kiếm
tiền
,
làm tiền
.
Tham khảo
sửa
"
зашибать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)