зачинщица
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зачинщица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začínščica |
khoa học | začinščica |
Anh | zachinshchitsa |
Đức | satschinschtschiza |
Việt | datrinsitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
зачинщица gc
- Xem зачинщик
Tham khảo sửa
- "зачинщица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)