зачесться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зачесться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začést'sja |
khoa học | začest'sja |
Anh | zachestsya |
Đức | satschestsja |
Việt | datrextxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-7b-r зачесться Hoàn thành
- Xem зачитываться
Tham khảo sửa
- "зачесться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)