зачеркнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зачеркнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začerknút' |
khoa học | začerknut' |
Anh | zacherknut |
Đức | satscherknut |
Việt | datrercnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзачеркнуть Hoàn thành
- Xem зачёркивать
Tham khảo
sửa- "зачеркнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)