зачаровать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зачаровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začarovát' |
khoa học | začarovat' |
Anh | zacharovat |
Đức | satscharowat |
Việt | datrarovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
зачаровать Hoàn thành
- Xem зачаровывать
Tham khảo sửa
- "зачаровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)