зацепить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зацепить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zacepít' |
khoa học | zacepit' |
Anh | zatsepit |
Đức | sazepit |
Việt | datxepit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
зацепить Hoàn thành
- Xem зацеплять
Tham khảo sửa
- "зацепить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)