захвалить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của захвалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahvalít' |
khoa học | zaxvalit' |
Anh | zakhvalit |
Đức | sachwalit |
Việt | dakhvalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
захвалить Hoàn thành
- Xem захваливать
Tham khảo sửa
- "захвалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)