Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

заупокойный (церк.)

  1. :
    заупокойная молитва а) — kinh cầu hồn; б) — (у буддистов) — kinh cầu siêu
    заупокойная служба а) — lễ cầu hồn; б) — (у буддистов) — lễ cầu siêu

Tham khảo

sửa