заупокойный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заупокойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaupokójnyj |
khoa học | zaupokojnyj |
Anh | zaupokoyny |
Đức | saupokoiny |
Việt | daupocoiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаупокойный (церк.)
- :
- заупокойная молитва — а) — kinh cầu hồn; б) — (у буддистов) — kinh cầu siêu
- заупокойная служба — а) — lễ cầu hồn; б) — (у буддистов) — lễ cầu siêu
Tham khảo
sửa- "заупокойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)