заточать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заточать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatočát' |
khoa học | zatočat' |
Anh | zatochat |
Đức | satotschat |
Việt | datotrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаточать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заточить) ‚(В)
- уст. — giam cầm, giam giữ, giam, nhốt
- заточить кого-л. в тюрьму — bỏ tù ai, nhốt ai trong ngục
- заточить кого-л. в монастырь — giam cầm ai trong tu viện
Tham khảo
sửa- "заточать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)