затмение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затмение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatménije |
khoa học | zatmenie |
Anh | zatmeniye |
Đức | satmenije |
Việt | datmeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзатмение gt
- (астр.) [hiện tượng] thiên thực.
- затмение солнца — nhật thực
- затмение луны — nguyệt thực
- звёздное затмение — tinh thực
- разг.:
- на него нашло затмение — nó bị rối trí
Tham khảo
sửa- "затмение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)