Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

затмение gt

  1. (астр.) [hiện tượng] thiên thực.
    затмение солнца — nhật thực
    затмение луны — nguyệt thực
    звёздное затмение — tinh thực
    разг.:
    на него нашло затмение — nó bị rối trí

Tham khảo sửa