застёгивать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaзастёгивать Thể chưa hoàn thành (‚(В))
- Khóa. . . lại; (на пуговицы) cài. . . lại, gài. . . lại; (на крючки) móc. . . lại.
- застёгивать пуговицу — cài cúc lại, gài khuy lại
- застёгивать крючок — cài móc lại
- застёгивать пальто — cài cúc áo bành tô
- застёгивать пояс — khóa dây lưng
Tham khảo
sửa- "застёгивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)