застеклить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của застеклить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasteklít' |
khoa học | zasteklit' |
Anh | zasteklit |
Đức | sasteklit |
Việt | daxteclit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
застеклить Hoàn thành
- Xem застеклять
Tham khảo sửa
- "застеклить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)