заставать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заставать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastavát' |
khoa học | zastavat' |
Anh | zastavat |
Đức | sastawat |
Việt | daxtavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заставать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: застать) ,(В))
- Gặp; (застигать) bắt gặp.
- не застать кого-л. дома — không gặp ai ở nhà
- заставать кого-л. врасплох — bắt chợp (bắt chặp, bắt chợt) ai
- заставать кого-л. на месте преступления — bắt quả tang
- война застала меня в Ленинграде — chiến tranh bùng nổ khi tôi ở Lê-nin-grát
Tham khảo sửa
- "заставать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)