заспиртовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заспиртовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaspirtovát' |
khoa học | zaspirtovat' |
Anh | zaspirtovat |
Đức | saspirtowat |
Việt | daxpirtovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заспиртовать Hoàn thành
- Xem заспиртовывать
Tham khảo sửa
- "заспиртовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)