засолить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của засолить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasolít' |
khoa học | zasolit' |
Anh | zasolit |
Đức | sasolit |
Việt | daxolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
засолить Hoàn thành, 4c
- Xem засаливать
Tham khảo sửa
- "засолить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)