заснуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заснуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasnút' |
khoa học | zasnut' |
Anh | zasnut |
Đức | sasnut |
Việt | daxnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заснуть Hoàn thành
- Xem засыпать
Tham khảo sửa
- "заснуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)