засмеять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của засмеять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasmeját' |
khoa học | zasmejat' |
Anh | zasmeyat |
Đức | sasmejat |
Việt | daxmeiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
засмеять Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "засмеять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)