заслуживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заслуживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaslúživat' |
khoa học | zasluživat' |
Anh | zasluzhivat |
Đức | sasluschiwat |
Việt | daxlugiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаслуживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заслужить)
- (В) đáng được; сов. được.
- заслужить любовь — được yêu
- заслужить награду — được thưởng
- заслужить всеобщее доверие — được mọi người tín nhiệm
- тк. несов. — (Р) (быть достойным чего-л.) — đáng, đáng được, xứng đáng được
- заслуживать доверия — đáng tin cậy, đáng được tín nhiệm
- заслуживать внимания — đáng chú ý, đáng được lưu ý
- заслуживать похвалы — đáng khen
- (В) (thông tục) (зарабатывать) được.
Tham khảo
sửa- "заслуживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)