заскрежетать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заскрежетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaskrežetát' |
khoa học | zaskrežetat' |
Anh | zaskrezhetat |
Đức | saskreschetat |
Việt | daxcregietat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заскрежетать Hoàn thành
- :
- заскрежетать зубами — nghiến răng ken két
Tham khảo sửa
- "заскрежетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)