зарядный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зарядный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarjádnyj |
khoa học | zarjadnyj |
Anh | zaryadny |
Đức | sarjadny |
Việt | dariađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
зарядный
- :
- зарядный ящик — воен. — hòm đạn
Tham khảo sửa
- "зарядный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)