зарябить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зарябить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarjabít' |
khoa học | zarjabit' |
Anh | zaryabit |
Đức | sarjabit |
Việt | dariabit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
зарябить Thể chưa hoàn thành
- :
- у него зарябитьило в глазах — anh ấy bị hoa mắt
Tham khảo sửa
- "зарябить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)