зарыть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зарыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarýt' |
khoa học | zaryt' |
Anh | zaryt |
Đức | saryt |
Việt | daryt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
зарыть Hoàn thành
- Xem зарывать
Tham khảo sửa
- "зарыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)