зарубцеваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зарубцеваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarubcevát'sja |
khoa học | zarubcevat'sja |
Anh | zarubtsevatsya |
Đức | sarubzewatsja |
Việt | darubtxevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
зарубцеваться Hoàn thành
- Xem зарубцовываться
Tham khảo sửa
- "зарубцеваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)