зарез
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зарез
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaréz |
khoa học | zarez |
Anh | zarez |
Đức | sares |
Việt | dared |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзарез gđ (thông tục)
- :
- это для меня зарез — thế thì chết tôi, nếu vậy thì bỏ đời tôi
- до зарезу — hết sức
- мне до зарезу нужно — 100 рублей — tôi hết sức cần một trăm rúp
Tham khảo
sửa- "зарез", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)