Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

запустение gt

  1. (Sự, tình trạng) Hoang vắng, hoang tàn.
    дом в запустении — nhà hoang
    прийти в запустение — bị hoang tàn

Tham khảo sửa