запрос
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запрос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprós |
khoa học | zapros |
Anh | zapros |
Đức | sapros |
Việt | daprox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзапрос gđ
- (вопрос) [lời, câu] chất vấn.
- обратиться куда-л. с запросом — chất vấn cơ quan nào
- сделать запрос правительству — chất vấn chính phủ
- ответить на запрос — trả lời câu chất vấn
- обыкн. мн.: — запросы — (стремления) nhu cầu; (требования) [điều] đòi hỏi, yêu cầu
- запросы потребителей — nhu cầu của người tiêu thụ
- обыкн. мн.: — запросы — (стремления) nhu cầu
- иметь большие запросы — có nhu cầu lớn
- культурный запросы — nhu cầu văn hóa
- (thông tục) (о цене) — [sự] nói thách.
- цена без запроса — giá không nói thách, giá đúng
Tham khảo
sửa- "запрос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)