Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
запрещённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
запрещённый
(
Bị
)
Cấm
,
cấm chỉ
,
cấm
chế
.
запрещённый
приём
—
спорт.
— (в
ворьбе)
— miếng (đấu pháp) bị cấm
Tham khảo
sửa
"
запрещённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)