Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

заплечный

  1. :
    заплечный мешок — [cái] ba lô, túi dết
    заплечныйых дел мастер уст. — đao phủ, đao phủ thủ

Tham khảo

sửa