заплечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заплечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapléčnyj |
khoa học | zaplečnyj |
Anh | zaplechny |
Đức | sapletschny |
Việt | dapletrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаплечный
- :
- заплечный мешок — [cái] ba lô, túi dết
- заплечныйых дел мастер — уст. — đao phủ, đao phủ thủ
Tham khảo
sửa- "заплечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)