заплетаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заплетаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapletát'sja |
khoa học | zapletat'sja |
Anh | zapletatsya |
Đức | sapletatsja |
Việt | dapletatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаплетаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- :
- у него ноги заплетатьсяаются — anh ấy lê chân bước
- у него язык заплетатьсяается — anh ấy nói lúng búng (ấp úng), lưỡi nó líu lại
Tham khảo
sửa- "заплетаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)