Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заплетаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. :
    у него ноги заплетатьсяаются — anh ấy lê chân bước
    у него язык заплетатьсяается — anh ấy nói lúng búng (ấp úng), lưỡi nó líu lại

Tham khảo

sửa