занеметь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của занеметь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zanemét' |
khoa học | zanemet' |
Anh | zanemet |
Đức | sanemet |
Việt | danemet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
занеметь Thể chưa hoàn thành (‚разг.)
- Tê đi.
Tham khảo sửa
- "занеметь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)