замыкающий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замыкающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamykájuščij |
khoa học | zamykajuščij |
Anh | zamykayushchi |
Đức | samykajuschtschi |
Việt | damycaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзамыкающий gđ ((скл. как прил.))
- Người đi cuối đoàn.
Tham khảo
sửa- "замыкающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)