замужняя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замужняя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamúžnjaja |
khoa học | zamužnjaja |
Anh | zamuzhnyaya |
Đức | samuschnjaja |
Việt | damuginiaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaзамужняя прил. ж.
- (Đã) Có chồng.
- замужняя женщина — người đàn bà có chồng
Tham khảo
sửa- "замужняя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)