Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

замуж

  1. нареч:
    выходить замуж — đi lấy chồng
    выдавать кого-л. замуж за кого-л. — gả ai cho người nào

Tham khảo

sửa